Characters remaining: 500/500
Translation

địa đạo

Academic
Friendly

Từ "địa đạo" trong tiếng Việt có nghĩamột đường hầm mật được đào sâu dưới lòng đất. Đây thường nơi trú ẩn hoặc để di chuyển an toàn, đặc biệt trong các cuộc chiến tranh. Địa đạo thường được thiết kế để tránh sự phát hiện của kẻ thù có thể nhiều ngã rẽ, phòng ốc thậm chí nơi để chứa khí hoặc lương thực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong cuộc chiến tranh, quân đội đã sử dụng địa đạo để ẩn nấp."
  2. Câu nâng cao: "Hệ thống địa đạo Củ Chi một minh chứng cho sự sáng tạo kiên cường của người dân Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ."
Phân biệt các biến thể:
  • Địa đạo: Chỉ một đường hầm cụ thể hoặc hệ thống đường hầm.
  • Địa đạo Củ Chi: một trong những địa đạo nổi tiếng nhất ở Việt Nam, nằmtỉnh Thành phố Hồ Chí Minh, được xây dựng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đường hầm: Có thể chỉ chung cho các loại đường hầm, không nhất thiết phải mật.
  • Hào ngầm: Thường chỉ các công trình phòng thủ, có thể không sâu như địa đạo thường không kín đáo như địa đạo.
Nghĩa khác:
  • Từ "địa" có nghĩa là "đất" hoặc "mặt đất".
  • Từ "đạo" có thể hiểu "con đường" hoặc "hướng đi".
Từ liên quan:
  • Địa : Nghiên cứu về mặt đất, có thể liên quan đến việc tìm hiểu các vị trí địa đạo.
  • Địa chất: Liên quan đến cấu trúc của đất, có thể ảnh hưởng đến việc xây dựng địa đạo.
  1. d. Đường hầm mật, đào ngầm sâu dưới đất; hào ngầm. Hệ thống địa đạo. Địa đạo Củ Chi.

Similar Spellings

Words Containing "địa đạo"

Comments and discussion on the word "địa đạo"